227FDN
1514
Liên hệ
227FDN
1514
Liên hệ
Thương hiệu |
HP |
||
Bảo hành |
12 Tháng |
||
Thông tin chung |
|||
Cấu hình chi tiết |
|||
Sản phẩm |
HP LaserJet Pro MFP M227fdn |
||
Model |
G3Q79A |
||
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Lên đến 28 trang/phút |
||
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) |
Nhanh 6,6 giây |
||
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) |
Lên đến 30.000 |
||
Khối lượng trang hàng tháng được khuyến nghị |
250 đến 2500 |
||
Công nghệ in |
Laser |
||
Chất lượng in đen (tốt nhất) |
1200 x 1200 dpi |
||
Màn hình |
LCD 2 dòng |
||
Khả năng của HP ePrint |
Yes |
||
Khả năng in trên thiết bị di động |
HP ePrint; AirPrint®, Google Cloud Print™ 2.011 |
||
Khả năng không dây |
Không |
||
Kết nối, tiêu chuẩn |
1 USB 2.0 Tốc độ Cao; 1 Ethernet 10/100Base-TX; 1 đường dây điện thoại (vào); 1 đường dây điện thoại (ra) |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer. Windows Vista: (chỉ 32 bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 trở lên (chỉ 32 bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, dung lượng đĩa cứng có sẵn 850 MB, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8; Apple OS X Sierra(v10.12), OS X El Capitan (v10.11), OS X Yosemite (v10.10) ; 1 GB HD; Cần có Internet; USB. Linux |
||
Bộ nhớ |
256 MB |
||
Dung lượng đầu vào khay giấy |
Khay nạp giấy 250 tờ, khay ưu tiên 10 tờ |
||
In hai mặt |
Tự động (tiêu chuẩn) |
||
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
A4; A5; B5 (JIS); A6 |
||
Loại giấy ảnh media |
Giấy (laze, trơn, ảnh, ráp, hảo hạng), phong bì, nhãn, giấy nền, bưu thiếp |
||
Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
403 x 407,4 x 311,5 mm |
||
Trọng lượng |
13,2 kg |
||
Thương hiệu |
HPE |
||
Bảo hành |
12 tháng |
||
Thông tin chung |
|||
Cấu hình chi tiết |
|||
Sản phẩm |
HP LaserJet Pro MFP M130fw |
||
Model |
G3Q60A |
||
Tốc độ in màu đen (ISO, A4) |
Up to 22 ppm |
||
Trang ra đầu tiên đen (A4, sẵn sàng) |
As fast as 7.6 sec |
||
Chu kỳ hoạt động (hàng tháng, A4) |
Up to 10,000 pages |
||
Công nghệ in |
Laser |
||
Màn hình |
2.7 in touch screen, LCD (color graphics) |
||
Khả năng của HP ePrint |
Yes |
||
Khả năng in trên thiết bị di động |
Apple AirPrint™ HP ePrint Google Cloud Print 2.0 Mopria-certified Wi-Fi Direct |
||
Khả năng không dây |
Standard (Wi-Fi 802.11b/g/n) |
||
Kết nối, tiêu chuẩn |
Hi-Speed USB 2.0 port (device) built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port Phone line port (in/out), wireless |
||
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer Windows Vista®: (32-bit only), 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 Windows® XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor, 850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8 |
||
Bộ nhớ |
256 MB |
||
Đĩa cứng |
No |
||
In hai mặt |
Manual duplex |
||
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media |
A4 A5 A6 B5 (JIS) |
||
Loại giấy ảnh media |
Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, postcards |
||
Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
423.1 x 288.6 x 279.5 mm |
||
Trọng lượng |
10.2 kg |
||
Công nghệ in: Laser.canon 6230dn - in 2 mặt- Tốc độ in: 25 trang/ phút (trắng/ đen, 1 mặt), 15.4 trang/ phút (7.7 tờ/ phút, 2 mặt).- Khổ giấy: A4, B5, A5.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Thời gian khởi động in: Xấp xỉ 0.5 giây (Sleep); 10 giây (Power on).- Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 6 giây.
- Chức năng in: In 2 mặt, In qua mạng .- Chuẩn mang lane usb: IEEE 802.11b/g/n.
- Chu kỳ in hàng tháng: Tối đa 8.000 trang mỗi tháng.
- Lề in (Print margins): 5mm-trên (top), dưới (bottom), trái (left) và phải (right).- Khay giấy ngõ vào chuẩn: 250 tờ (multi-purpose), 1 tờ (manual feed slot).- Khay giấy ngõ ra: 100 tờ (face down).- Loại giấy in: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy nhãn, thẻ Index, phong bì,…- Bộ nhớ: 64MB.
- Ngôn ngữ in: UFRII LT.
- Kết nối cổng: USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Win 8.1(32/ 64bit)/ Win 8 (32/ 64bit)/ Win 7 (32/ 64bit)/ Win Vista (32/ 64bit)/ XP (32/ 64bit)/ Server 2012 (32/ 64bit)/ Server 2012 R2 (64bit)/ Server 2008 (32/64bit) / Server 2008 R2 (64bit)/ 2003 erver (32/64bit)/ Mac OSX 10.6 to / Linux 2/ Citrix (FR2 and later).- Bảng điều khiển: 5 LED indicators, 4 operation KEY.
- Nguồn điện: 220 – 240VAC.
- Kích thước: 379 x 293 x 243mm
– Tốc độ in: 22 ppm (A4)/ 23ppm (Letter)
– Bản in đầu tiên: <7.8 giây
– Công suất tối đa hàng tháng: 15,000 trang
– Công suất khuyến nghị hàng tháng: 250 – 2,000 trang
– Độ phân giải: 1200×1200 dpi
– Tốc độ bộ vi xử lý: 600 Mhz
– Bộ nhớ: 128 MB
VẬT TƯ TIÊU HAO:
– Loại hộp mực: 1 cụm (Trống đi chung với hộp mực)
– Hộp mực theo máy: PC-210EK (700 trang)
– Hộp mực chính hãng: RG-208 (1,600 trang)
– Cụm trống (Drum) rời: Không